🔍
Search:
PHÍ HOẠT ĐỘNG
🌟
PHÍ HOẠT ĐỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
1
PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG:
Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가는 데 드는 돈.
1
CHI PHÍ VẬN HÀNH, CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG:
Tiền dùng vào việc quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...
🌟
PHÍ HOẠT ĐỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
국가 기관에서 한 해 동안 쓰는 비용.
1.
CHI PHÍ THƯỜNG NIÊN:
Chi phí mà cơ quan nhà nước dùng trong một năm.
-
2.
국가 기관에서 관료에게 주는 돈.
2.
TIỀN LƯƠNG (CHO CÁN BỘ NHÀ NƯỚC):
Tiền mà cơ quan nhà nước trả cho quan chức.
-
3.
국회 의원이 매달 지급받는 수당과 활동비.
3.
TIỀN TRỢ CẤP (CHO UỶ VIÊN QUỐC HỘI):
Trợ cấp và chi phí hoạt động mà uỷ viên quốc hội nhận chi trả hàng tháng.